Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Vải không dệt PP Spunbonded: Tính chất, công dụng & ưu điểm

Vải không dệt PP Spunbonded: Tính chất, công dụng & ưu điểm

Tìm Hiểu Cơ Bản Về Vải Không Dệt PP Spunbonded

Vải không dệt spunbonded Polypropylen (PP) thể hiện một tiến bộ công nghệ đáng kể trong khoa học vật liệu, thu hẹp khoảng cách giữa hàng dệt truyền thống và màng tổng hợp. Không giống như các loại vải dệt thoi yêu cầu đan hoặc dệt sợi, vật liệu này được tạo ra thông qua một quá trình liên tục trong đó các viên polypropylen được nấu chảy, ép đùn và kéo căng thành các sợi liên tục. Những sợi này sau đó được sắp xếp thành một cấu trúc lưới ngẫu nhiên và được liên kết bằng nhiệt hoặc cơ học. Kết quả là tạo ra một loại vải mang lại sự cân bằng đặc biệt về độ bền, độ bền và hiệu quả chi phí, khiến nó không thể thiếu trong các ngành công nghiệp từ chăm sóc sức khỏe đến nông nghiệp.

Quá trình "spunbond" rất khác biệt vì nó tạo ra các sợi liên tục, góp phần tạo nên độ bền kéo cao của vật liệu so với trọng lượng của nó. Đối với người mua và kỹ sư, việc hiểu rõ các đặc tính bên trong của sợi PP spunbond là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp. Nó trơ về mặt hóa học, có nghĩa là nó chống lại sự phân hủy từ axit và bazơ, đồng thời có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, duy trì các đặc tính cơ học ngay cả khi bị ướt. Hơn nữa, vì được làm từ polypropylen nên nó có thể tái chế hoàn toàn, phù hợp với các mục tiêu bền vững hiện đại khi xử lý đúng cách.

Đặc tính kỹ thuật chính

Khi đánh giá vải không dệt PP spunbond cho các ứng dụng cụ thể, một số thông số kỹ thuật xác định hiệu suất của nó. Những đặc tính này có thể được điều chỉnh trong quá trình sản xuất để phù hợp với yêu cầu chính xác:

  • Độ bền kéo: Do cấu trúc dây tóc liên tục, nó thể hiện độ bền hướng máy (MD) và hướng ngang (CD) cao.
  • Hơi thở: Cấu trúc xốp cho phép truyền hơi ẩm và không khí tuyệt vời, ngăn chặn sự ngưng tụ trong bao bì và vỏ bọc nông nghiệp.
  • Kháng hóa chất: Polypropylen có khả năng kháng nhiều dung môi một cách tự nhiên, khiến nó an toàn cho các ứng dụng làm sạch y tế và công nghiệp.
  • Ổn định nhiệt: Nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc lên đến khoảng 150°C, mặc dù việc tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ cao cần có chất ổn định.

Giải mã các loại vải: S, SS, SSS và tin nhắn SMS

Một trong những khía cạnh khó hiểu nhất đối với người mua là hệ thống phân loại được sử dụng để mô tả các lớp vải. Các loại này đề cập đến số lượng dầm spunbond (S) và dầm tan chảy (M) được sử dụng trong dây chuyền sản xuất. Cấu hình tác động trực tiếp đến đặc tính rào cản, độ mềm và độ bền của vải.

Lớp Spunbond (S, SS, SSS)

Các lớp cơ bản bao gồm hoàn toàn các lớp spunbond. Một chữ "S" duy nhất biểu thị một lớp hình thành mạng lưới. Mặc dù tiết kiệm chi phí nhưng nó có thể kém đồng nhất hơn một chút. "SS" (Spunbond đôi) và "SSS" (Spunbond ba) liên quan đến nhiều chùm tia đặt các sợi xuống một cách tuần tự. Cách tiếp cận nhiều lớp này cải thiện đáng kể tính đồng nhất của lưới, tăng độ bền kéo và mang lại cảm giác cầm tay mềm mại hơn, điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm vệ sinh như còng tã hoặc băng vệ sinh.

Điểm tổng hợp (SMS, tin nhắn SMS)

Đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng kháng chất lỏng hoặc lọc vi khuẩn, các lớp spunbond được kết hợp với các lớp tan chảy. Sợi Meltblown siêu mịn và tạo ra một mạng lưới dày đặc ngăn chặn chất lỏng và các hạt. "SMS" là viết tắt của Spunbond-Meltblown-Spunbond. Các lớp spunbond bên ngoài cung cấp sức mạnh vật lý, trong khi lớp tan chảy bên trong đóng vai trò là bộ lọc. "SMMS" bổ sung thêm lớp tan chảy thứ hai để tăng cường khả năng bảo vệ hàng rào, đây là tiêu chuẩn cho áo choàng phẫu thuật y tế cao cấp.

Lớp Thành phần cấu trúc Lợi ích chính Ứng dụng chung
SS Spunbond 2 lớp Tính đồng nhất và độ bền kéo Lót nội thất, Nông nghiệp, Bao bì
SMS Spunbond tan chảy Spunbond Rào cản chất lỏng & khả năng thở Áo choàng y tế tiêu chuẩn, khẩu trang
SMMS Spunbond 2 Spunbond tan chảy Đầu thủy tĩnh cao (Chống nước) Màn phẫu thuật, Bảo vệ rủi ro cao

Cách sử dụng và lựa chọn dành riêng cho ứng dụng

Tính linh hoạt của vải không dệt PP spunbond cho phép nó được thiết kế cho các môi trường đa dạng. Việc chọn đúng thông số kỹ thuật (trọng lượng, cách xử lý và cấp độ) là điều cần thiết để đạt được hiệu suất.

Lĩnh vực Y tế và Vệ sinh

Trong lĩnh vực y tế, ưu tiên hàng đầu là hàng rào bảo vệ kết hợp với sự thoải mái. Các loại vải SMS và SMMS chủ yếu được sử dụng ở đây. Vải phải được xử lý chống tĩnh điện (để đẩy bụi và ngăn tia lửa điện trong môi trường giàu oxy) và chống thấm cồn. Đối với các sản phẩm vệ sinh như tã lót, vải thường được xử lý kỵ nước (ưa nước) ở tấm trên cùng để cho chất lỏng đi qua lõi thấm hút, hoặc kỵ nước (kỵ nước) cho phần ống quần để tránh rò rỉ.

Nông nghiệp và làm vườn

Các loại vải không dệt dành cho nông nghiệp, thường được gọi là "lông cừu mùa vụ" hoặc "tấm phủ sương giá", thường sử dụng cấp S hoặc SS từ 17 đến 30 GSM (gram trên mét vuông). Yêu cầu chính ở đây là độ ổn định của tia cực tím. Polypropylen chưa được xử lý sẽ phân hủy nhanh chóng dưới ánh sáng mặt trời. Do đó, spunbond PP nông nghiệp phải được thêm chất ổn định tia cực tím trong quá trình ép đùn (thường là 1% đến 3% masterbatch UV) để đảm bảo nó tồn tại qua mùa sinh trưởng. Nó hoạt động như một tác nhân tạo vi khí hậu, giữ nhiệt đồng thời cho phép mưa và không khí xâm nhập.

Đồ nội thất và giường ngủ

Trong sản xuất đồ nội thất, chi phí và độ bền kéo là điều tối quan trọng. Vải Spunbond được sử dụng làm tấm che bụi ở đáy ghế sofa (thay thế vải), túi lò xo nệm và lớp lót bên trong. Các loại nặng hơn (50-100 GSM) được chọn để tránh bị rách trong quá trình bọc. Các cạnh không bị sờn của vật liệu giúp dễ dàng ghim và may hơn so với các loại vải dệt thoi truyền thống.

Hướng dẫn mua hàng: Chỉ định đơn hàng của bạn

Khi tìm nguồn cung ứng Vải không dệt PP spunbonded , sự mơ hồ có thể dẫn đến thất bại trong sản xuất. Để đảm bảo bạn nhận được đúng tài liệu, các thông số cụ thể phải được xác định trong đơn đặt hàng của bạn. Thông số kỹ thuật chính xác giúp nhà sản xuất điều chỉnh cài đặt dây chuyền sản xuất một cách hiệu quả.

Dưới đây là danh sách kiểm tra thực tế về các thông số kỹ thuật để xác định:

  • Trọng lượng (GSM): Xác định gam trên mét vuông. Dung sai điển hình là ±5%. (ví dụ: 10-15 GSM cho vệ sinh, 50 GSM cho túi xách).
  • Chiều rộng và chiều dài cuộn: Chỉ định chiều rộng khe chính xác. Cuộn giấy tiêu chuẩn thường có kích thước 1,6m, 2,4m hoặc 3,2m, nhưng chúng có thể được rạch xuống chỉ còn centimet.
  • Màu sắc: Trong khi màu trắng và xanh là tiêu chuẩn cho y tế, vải nông nghiệp thường yêu cầu màu trắng (để truyền ánh sáng) hoặc đen (để kiểm soát cỏ dại).
  • Phương pháp điều trị: Nêu rõ bạn cần các chất phụ gia ưa nước, kỵ nước, chống tĩnh điện, chống cháy hoặc ổn định tia cực tím.
  • Mẫu dập nổi: Liên kết điểm kim cương là tiêu chuẩn ngành, nhưng các mẫu cụ thể (như vừng hoặc hình bầu dục) có thể ảnh hưởng đến độ mềm và độ rủ của sản phẩm cuối cùng.