Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Phạm vi chỉ số dòng chảy trung bình (MFI) cần thiết cho nguyên liệu thô là bao nhiêu?

Phạm vi chỉ số dòng chảy trung bình (MFI) cần thiết cho nguyên liệu thô là bao nhiêu?

Vải không dệt tan chảy đã trở nên không thể thiếu trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả lọc cao và cấu trúc sợi mịn. Một trong những thông số quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của vải tan chảy là Chỉ số dòng chảy tan chảy (MFI) của nguyên liệu thô được sử dụng.
Chỉ số dòng chảy tan chảy (MFI) là gì?
MFI là thước đo khả năng chảy của polyme nóng chảy được sử dụng trong sản xuất vật liệu tổng hợp như polypropylen, một lựa chọn phổ biến cho vải tan chảy. Nó cho thấy polyme dễ dàng tan chảy và chảy như thế nào trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất xác định. Đối với sản xuất vải tan chảy, các polyme có phạm vi MFI cụ thể được ưu tiên do khả năng tạo thành sợi siêu mịn trong quá trình ép đùn.
Phạm vi MFI trung bình cho nguyên liệu thô
Phạm vi MFI trung bình cần thiết cho nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất vải không dệt công nghệ nung chảy thường dao động trong khoảng từ 800 đến 1600. Phạm vi này được coi là tối ưu để đạt được đường kính sợi mong muốn, điều này rất quan trọng đối với hiệu quả lọc của vải và các đặc tính hiệu suất khác.
MFI thấp hơn (800-1000): Các polyme có giá trị MFI thấp hơn có xu hướng có trọng lượng phân tử và độ nhớt cao hơn. Mặc dù chúng yêu cầu nhiệt độ và áp suất xử lý cao hơn nhưng chúng tạo ra các sợi mịn hơn và đồng đều hơn. Điều này thuận lợi cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất lọc cao, chẳng hạn như lớp giữa của khẩu trang.
MFI cao hơn (1000-1600): Các polyme có giá trị MFI cao hơn sẽ chảy dễ dàng hơn trong quá trình ép đùn, khiến chúng dễ xử lý hơn ở nhiệt độ và áp suất thấp hơn. Họ vẫn có thể sản xuất ra những sợi mịn thích hợp cho các ứng dụng như cách âm trong ô tô hoặc tấm thấm dầu.

Vải không dệt spunbonded
Tầm quan trọng của MFI trong tính chất vải
MFI của polyme tác động trực tiếp đến đường kính và sự phân bố của các sợi trong vải tan chảy. Sợi mịn có đường kính từ 1,6 đến 4 micromet rất cần thiết để đạt được các đặc tính mong muốn của vải, bao gồm độ mềm mại, độ đàn hồi và quan trọng nhất là hiệu suất lọc hiệu quả.
Chọn MFI phù hợp cho các nhu cầu cụ thể của ứng dụng
Khi lựa chọn nguyên liệu cho Vải không dệt tan chảy sản xuất, các nhà sản xuất xem xét các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng cuối cùng:
Hiệu quả lọc: Đối với các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả lọc cao, chẳng hạn như khẩu trang y tế, polyme có giá trị MFI thấp hơn được ưu tiên để tạo ra sợi mịn hơn có thể thu giữ các hạt nhỏ một cách hiệu quả.
Đặc tính cơ học: Các polyme có giá trị MFI thích hợp cũng góp phần tạo nên các đặc tính cơ học của vải, chẳng hạn như độ bền kéo và độ bền, đảm bảo vải đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.
Tóm lại, phạm vi MFI trung bình từ 800 đến 1600 đối với nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất vải không dệt tan chảy đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng, hiệu suất và sự phù hợp của vải cho các ứng dụng khác nhau. Hiểu và tối ưu hóa MFI cho phép các nhà sản xuất sản xuất vải tan chảy đáp ứng các yêu cầu lọc cụ thể trong khi vẫn duy trì các đặc tính cơ học mong muốn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của MFI như một yếu tố then chốt trong quá trình sản xuất vải không dệt tan chảy, góp phần vào việc sử dụng rộng rãi chúng trong các ngành công nghiệp quan trọng trên toàn thế giới.